WestJet
Ý bạn là chuyến bay từ Boston đến Calgary?
Canada
Calgary International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Logan International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Calgary đến Boston. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ YYC đến BOS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Calgary YYC đến Boston BOS, đó là WestJet. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay YYC BOS của họ.
Các chuyến bay từ YYC đến BOS được khai thác 4 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Tất cả các chuyến bay khởi hành lúc 10:50.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt. Hạng Thương gia và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Calgary đến Boston sẽ mất 4 giờ 47 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Calgary và Boston là 2.090 dặm (hoặc 3.364 km).
Có 1 sân bay ở Boston: Logan International Airport (BOS).
Có 4 chuyến bay mỗi tuần bay từ Calgary đến Boston (kể từ Tháng 6 2024).
4 giờ 47 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Calgary đến Boston.
Khoảng cách từ Calgary đến Boston là 2.090 dặm (3.364 km).
WestJet là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Calgary đến Boston.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Calgary đến Boston.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Phổ thông đặc biệt.
Các loại máy bay bay từ Calgary đến Boston:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 10:50 từ Calgary và hạ cánh lúc 17:46 tại Boston.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 10:50 từ Calgary và hạ cánh lúc 17:46 tại Boston.
2.090 dặm (3.364 km) · 4h 47m
10:50
17:46
WestJet
WS 1622
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:50
17:46
WestJet
WS 1622
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:50
17:37
WestJet
WS 1622
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:50
17:37
WestJet
WS 1622
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
10:50
17:37
WestJet
WS 1622
WestJet
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
10:50
17:37
WestJet
WS 1622
WestJet
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
10:50
17:37
WestJet
WS 1622
WestJet
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá