Southwest Airlines
Hoa Kỳ
San Francisco International Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
McCarran International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ San Francisco đến Las Vegas. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ SFO đến LAS, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ San Francisco SFO đến Las Vegas LAS. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay SFO LAS của họ.
Các chuyến bay từ SFO đến LAS được khai thác 51 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:05 - 23:12. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:12. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ San Francisco đến Las Vegas sẽ mất 1 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa San Francisco và Las Vegas là 413 dặm (hoặc 665 km).
Có 2 sân bay ở Las Vegas: McCarran International Airport (LAS) và Boulder City Municipal Airport (F (BLD).
Có 51 chuyến bay mỗi tuần bay từ San Francisco đến Las Vegas (kể từ Th5 2024).
1 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ San Francisco đến Las Vegas.
Khoảng cách từ San Francisco đến Las Vegas là 413 dặm (665 km).
Alaska, Frontier Airlines, Southwest Airlines và United Airlines đang bay thẳng từ San Francisco đến Las Vegas.
Oneworld và Star Alliance đang bay thẳng từ San Francisco đến Las Vegas.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ San Francisco đến Las Vegas:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:05 từ San Francisco và hạ cánh lúc 06:30 tại Las Vegas.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:12 từ San Francisco và hạ cánh lúc 00:59 tại Las Vegas.
413 dặm (665 km) · 1h 35m
07:30
09:00
Southwest Airlines
WN 1919
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
07:40
09:16
Alaska
Oneworld
AS 625
Alaska
Boeing 737-700
Y
W
J
F
07:40
09:16
Alaska
Oneworld
AS 625
Alaska
Boeing 737-900
Y
W
J
F
07:40
09:16
Alaska
Oneworld
AS 625
Alaska
Boeing 737-700
Y
W
J
F
08:00
09:30
Southwest Airlines
WN 350
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
08:05
09:35
Southwest Airlines
WN 1919
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
09:24
11:11
United Airlines
Star Alliance
UA 488
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
10:07
11:52
Frontier Airlines
F9 4158
Frontier Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
10:07
11:52
Frontier Airlines
F9 4158
Frontier Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
10:35
12:22
United Airlines
Star Alliance
UA 611
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
10:58
12:45
United Airlines
Star Alliance
UA 611
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
12:07
13:48
Frontier Airlines
F9 2486
Frontier Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:07
13:48
Frontier Airlines
F9 2486
Frontier Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
13:10
14:57
United Airlines
Star Alliance
UA 305
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
13:10
14:57
United Airlines
Star Alliance
UA 305
United Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
13:10
14:57
United Airlines
Star Alliance
UA 305
United Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
13:10
14:57
United Airlines
Star Alliance
UA 305
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
13:15
14:50
Southwest Airlines
WN 1908
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
13:29
15:05
Alaska
Oneworld
AS 607
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
13:29
15:05
Alaska
Oneworld
AS 607
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
13:29
15:05
Alaska
Oneworld
AS 607
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
13:29
15:05
Alaska
Oneworld
AS 607
Alaska
Boeing 737-900
Y
W
J
F
13:30
15:10
Southwest Airlines
WN 1908
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
15:15
16:50
Southwest Airlines
WN 1908
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
16:50
18:37
United Airlines
Star Alliance
UA 1896
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
16:50
18:37
United Airlines
Star Alliance
UA 1896
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
16:50
18:37
United Airlines
Star Alliance
UA 1896
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
16:50
18:37
United Airlines
Star Alliance
UA 1896
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
17:24
19:00
Alaska
Oneworld
AS 706
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
17:25
19:00
Southwest Airlines
WN 2204
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:30
19:17
United Airlines
Star Alliance
UA 1896
United Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
17:45
19:15
Southwest Airlines
WN 2204
Southwest Airlines
Boeing 737-700 (winglets)
Y
W
J
F
18:33
20:14
Frontier Airlines
F9 3020
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:34
20:15
Frontier Airlines
F9 3034
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:44
20:25
Frontier Airlines
F9 3020
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:45
20:20
Southwest Airlines
WN 2204
Southwest Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:48
20:29
Frontier Airlines
F9 3020
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
18:57
20:38
Frontier Airlines
F9 3020
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
19:24
21:00
Alaska
Oneworld
AS 740
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:24
21:00
Alaska
Oneworld
AS 740
Alaska
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
19:24
21:00
Alaska
Oneworld
AS 740
Alaska
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
21:20
23:00
Southwest Airlines
WN 2552
Southwest Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
23:12
00:59
United Airlines
Star Alliance
UA 1995
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
23:12
00:59
United Airlines
Star Alliance
UA 1995
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
23:12
00:59
United Airlines
Star Alliance
UA 1995
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
23:12
00:59
United Airlines
Star Alliance
UA 1995
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
23:12
00:59
United Airlines
Star Alliance
UA 1995
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá