Chuyến bay thẳng từ Rzeszów đến Warsaw

Ý bạn là chuyến bay từ Warsaw đến Rzeszów?

Rzeszów

Ba Lan

Ba Lan

RZE

Rzeszów-Jasionka Airport

Đổi hướng

Warsaw

Ba Lan

Ba Lan

WAW

Frederic Chopin International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
149 dặm  ·  (240 km)
Thời gian chuyến bay
50 phút
Hãng hàng không
  • LOT
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer 170
  • Embraer 175
  • Embraer 190
  • Embraer 195

Lịch bay Rzeszów đến Warsaw

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Rzeszów đến Warsaw. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ RZE đến WAW, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Rzeszów đến Warsaw

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Rzeszów đến Warsaw

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Rzeszów RZE đến Warsaw WAW, đó là LOT. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay RZE WAW của họ.

LOT
Lịch trình bay LOTtừ Rzeszów đến Warsaw

LOT là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Rzeszów đến Warsaw

Các chuyến bay từ RZE đến WAW được khai thác 7 lần một tuần, với trung bình 1 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:40 - 16:45. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:40, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 16:45. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Rzeszów đến Warsaw sẽ mất 50 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Rzeszów và Warsaw là 149 dặm (hoặc 240 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Warsaw?

Có 2 sân bay ở Warsaw: Frederic Chopin International Airport (WAW) và Modlin Airport (WMI).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ RZE đến WAW?

Có 7 chuyến bay mỗi tuần bay từ Rzeszów đến Warsaw (kể từ Th5 2024).

Bay từ Rzeszów đến Warsaw mất bao lâu?

50 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Rzeszów đến Warsaw.

Warsaw cách Rzeszów bao xa?

Khoảng cách từ Rzeszów đến Warsaw là 149 dặm (240 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay RZE đến sân bay WAW?

LOT là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Rzeszów đến Warsaw.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Rzeszów đến Warsaw?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Rzeszów đến Warsaw.

Có những hạng ghế nào từ Rzeszów đến Warsaw?

Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.

Các loại máy bay nào bay từ Rzeszów đến Warsaw?

Các loại máy bay bay từ Rzeszów đến Warsaw:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer 170
  • Embraer 175
  • Embraer 190
  • Embraer 195

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Rzeszów tới Warsaw là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:40 từ Rzeszów và hạ cánh lúc 06:40 tại Warsaw.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Rzeszów đến Warsaw là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 16:45 từ Rzeszów và hạ cánh lúc 17:35 tại Warsaw.

Các chuyến bay phổ biến từ Rzeszów qua Warsaw

Các chuyến bay thẳng từ RZE đến WAW

149 dặm (240 km)  ·  50m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:45

  • 06:35

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3804

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:50

  • 06:40

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3804

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 09:35

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3806

  • LOT

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 09:35

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3806

  • LOT

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:45

  • 09:35

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3806

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 12:55

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3810

  • LOT

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 12:55

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3810

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 12:55

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3810

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 12:55

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3810

  • LOT

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:45

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3802

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:55

  • 15:45

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3802

  • LOT

  • Embraer 190

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:00

  • 15:50

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3802

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 17:35

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3808

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 17:35

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3808

  • LOT

  • Embraer 170

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:45

  • 17:35

  • LOT

    LOT

    Star Alliance

  • LO 3808

  • LOT

  • Embraer 175

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá