Sichuan Airlines
Ý bạn là chuyến bay từ Thành Đô đến Bắc Kinh?
Trung Quốc
Beijing Capital International Airport
Đổi hướng
Trung Quốc
Chengdu Shuangliu International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh đến Thành Đô. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ PEK đến CTU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh PEK đến Thành Đô CTU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay PEK CTU của họ.
Các chuyến bay từ PEK đến CTU được khai thác 86 lần một tuần, với trung bình 12 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:55 - 22:00. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:00. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Bắc Kinh đến Thành Đô sẽ mất 3 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa Bắc Kinh và Thành Đô là 966 dặm (hoặc 1.555 km).
Có 2 sân bay ở Thành Đô: Chengdu Shuangliu International Airport (CTU) và Chengdu Tianfu International Airport (TFU).
Có 86 chuyến bay mỗi tuần bay từ Bắc Kinh đến Thành Đô (kể từ Th5 2024).
3 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ Bắc Kinh đến Thành Đô.
Khoảng cách từ Bắc Kinh đến Thành Đô là 966 dặm (1.555 km).
Air China, Sichuan Airlines và Tibet Airlines đang bay thẳng từ Bắc Kinh đến Thành Đô.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Bắc Kinh đến Thành Đô.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.
Các loại máy bay bay từ Bắc Kinh đến Thành Đô:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:55 từ Bắc Kinh và hạ cánh lúc 09:45 tại Thành Đô.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:00 từ Bắc Kinh và hạ cánh lúc 01:05 tại Thành Đô.
966 dặm (1.555 km) · 3h
06:55
09:45
Sichuan Airlines
3U 8890
Sichuan Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
06:55
09:45
Sichuan Airlines
3U 8890
Sichuan Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:00
09:55
Air China
Star Alliance
CA 4182
Air China
Airbus A321neo
Y
W
J
F
07:30
10:30
Air China
Star Alliance
CA 1405
Air China
Boeing 787-9
Y
W
J
F
07:30
10:30
Air China
Star Alliance
CA 1405
Air China
Boeing 777-300ER
Y
W
J
F
07:30
10:30
Air China
Star Alliance
CA 1405
Air China
Boeing 777-300
Y
W
J
F
08:30
11:25
Air China
Star Alliance
CA 1421
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
09:00
11:55
Air China
Star Alliance
CA 4184
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
09:00
12:00
Air China
Star Alliance
CA 4184
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
09:30
12:25
Air China
Star Alliance
CA 1415
Air China
Airbus A330-200
Y
W
J
F
09:30
12:25
Air China
Star Alliance
CA 1415
Air China
Boeing 777-300
Y
W
J
F
10:00
12:55
Air China
Star Alliance
CA 4186
Air China
Airbus A321neo
Y
W
J
F
11:00
14:00
Air China
Star Alliance
CA 4120
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
11:30
14:30
Sichuan Airlines
3U 8884
Sichuan Airlines
Airbus A350-900
Y
W
J
F
11:55
14:55
Air China
Star Alliance
CA 4114
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
12:00
14:55
Air China
Star Alliance
CA 4114
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
13:00
16:00
Air China
Star Alliance
CA 4102
Air China
Airbus A330-300
Y
W
J
F
13:00
15:55
Air China
Star Alliance
CA 4102
Air China
Airbus A330-300
Y
W
J
F
13:30
16:30
Air China
Star Alliance
CA 1401
Air China
Boeing 777-300
Y
W
J
F
13:30
16:25
Sichuan Airlines
3U 8886
Sichuan Airlines
Airbus A350-900
Y
W
J
F
13:30
16:30
Air China
Star Alliance
CA 1401
Air China
Airbus A330
Y
W
J
F
14:10
17:00
Air China
Star Alliance
CA 4108
Air China
Airbus A330-300
Y
W
J
F
14:10
17:15
Air China
Star Alliance
CA 4108
Air China
Boeing 777-300ER
Y
W
J
F
15:00
18:05
Air China
Star Alliance
CA 4116
Air China
Airbus A321neo
Y
W
J
F
16:45
19:45
Air China
Star Alliance
CA 1407
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
16:45
19:45
Air China
Star Alliance
CA 1407
Air China
Airbus A330-300
Y
W
J
F
17:30
20:30
Sichuan Airlines
3U 8888
Sichuan Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:30
20:30
Air China
Star Alliance
CA 1425
Air China
Boeing 777-300ER
Y
W
J
F
17:30
20:30
Air China
Star Alliance
CA 1425
Air China
Airbus A330-300
Y
W
J
F
17:30
20:30
Sichuan Airlines
3U 8888
Sichuan Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
17:30
20:30
Air China
Star Alliance
CA 1425
Air China
Boeing 777-300
Y
W
J
F
17:55
20:55
Tibet Airlines
TV 9956
Tibet Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:30
21:30
Air China
Star Alliance
CA 4104
Air China
Airbus A330
Y
W
J
F
19:30
22:25
Air China
Star Alliance
CA 4110
Air China
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
19:45
22:40
Sichuan Airlines
3U 8900
Sichuan Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
19:45
22:40
Sichuan Airlines
3U 8900
Sichuan Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
20:30
23:35
Air China
Star Alliance
CA 4106
Air China
Airbus A350-900
Y
W
J
F
21:40
00:30
Sichuan Airlines
3U 8898
Sichuan Airlines
Airbus A350-900
Y
W
J
F
21:55
00:55
Air China
Star Alliance
CA 4118
Air China
Airbus A321neo
Y
W
J
F
22:00
01:05
Air China
Star Alliance
CA 4118
Air China
Airbus A321neo
Y
W
J
F
22:00
00:55
Air China
Star Alliance
CA 4118
Air China
Airbus A321neo
Y
W
J
F
22:00
01:00
Sichuan Airlines
3U 8898
Sichuan Airlines
Airbus A350-900
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá