Chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Buenos Aires

Ý bạn là chuyến bay từ Buenos Aires đến São Paulo?

São Paulo

Brasil

Brasil

GRU

São Paulo-Guarulhos International Airport

Đổi hướng

Buenos Aires

Argentina

Argentina

EZE

Ministro Pistarini International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.069 dặm  ·  (1.720 km)
Thời gian chuyến bay
3 giờ
Hãng hàng không
  • Air Canada
  • Ethiopian Airlines
  • Flybondi
  • LATAM
  • Swiss
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737-800
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Lịch bay São Paulo đến Buenos Aires

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Buenos Aires. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GRU đến EZE, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ São Paulo đến Buenos Aires

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ São Paulo đến Buenos Aires

Tổng cộng có 6 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ São Paulo GRU đến Buenos Aires EZE. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GRU EZE của họ.

Air Canada
Lịch trình bay Air Canadatừ São Paulo đến Buenos Aires

Air Canada là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Ethiopian Airlines
Lịch trình bay Ethiopian Airlinestừ São Paulo đến Buenos Aires

Ethiopian Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Flybondi
Lịch trình bay Flybonditừ São Paulo đến Buenos Aires

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

LATAM
Lịch trình bay LATAMtừ São Paulo đến Buenos Aires

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Swiss
Lịch trình bay Swisstừ São Paulo đến Buenos Aires

Swiss là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ São Paulo đến Buenos Aires

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ São Paulo đến Buenos Aires

Các chuyến bay từ GRU đến EZE được khai thác 27 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 02:15 - 21:40. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:15, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:40. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia hoặc Hạng nhất trên đường bay thẳng này.

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​São Paulo đến Buenos Aires sẽ mất 3 giờ. Khoảng cách chuyến bay giữa São Paulo và Buenos Aires là 1.069 dặm (hoặc 1.720 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Buenos Aires?

Có 2 sân bay ở Buenos Aires: Ministro Pistarini International Airport (EZE) và Jorge Newbery Airpark (AEP).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ GRU đến EZE?

Có 27 chuyến bay mỗi tuần bay từ São Paulo đến Buenos Aires (kể từ Th5 2024).

Bay từ São Paulo đến Buenos Aires mất bao lâu?

3 giờ là thời gian chuyến bay trung bình từ São Paulo đến Buenos Aires.

Buenos Aires cách São Paulo bao xa?

Khoảng cách từ São Paulo đến Buenos Aires là 1.069 dặm (1.720 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay GRU đến sân bay EZE?

Air Canada, Ethiopian Airlines, Flybondi, LATAM, Swiss và Turkish Airlines đang bay thẳng từ São Paulo đến Buenos Aires.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Buenos Aires?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ São Paulo đến Buenos Aires.

Có những hạng ghế nào từ São Paulo đến Buenos Aires?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Hạng Thương gia và Hạng nhất.

Các loại máy bay nào bay từ São Paulo đến Buenos Aires?

Các loại máy bay bay từ São Paulo đến Buenos Aires:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321-100/200
  • Airbus A350-900
  • Boeing 737-800
  • Boeing 777-300ER
  • Boeing 787-8
  • Boeing 787-9

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ São Paulo tới Buenos Aires là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 02:15 từ São Paulo và hạ cánh lúc 05:20 tại Buenos Aires.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ São Paulo đến Buenos Aires là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:40 từ São Paulo và hạ cánh lúc 00:45 tại Buenos Aires.

Các chuyến bay thẳng từ GRU đến EZE

1.069 dặm (1.720 km)  ·  3h

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 02:15

  • 05:20

  • Flybondi

    Flybondi

  • FO 5801

  • Flybondi

  • Boeing 737-800

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:45

  • 10:45

  • Swiss

    Swiss

    Star Alliance

  • LX 92

  • Swiss

  • Boeing 777-300ER

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:25

  • 11:40

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8166

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:50

  • 14:50

  • Air Canada

    Air Canada

    Star Alliance

  • AC 90

  • Air Canada

  • Boeing 787-9

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:35

  • 20:30

  • Ethiopian Airlines

    Ethiopian Airlines

    Star Alliance

  • ET 506

  • Ethiopian Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:30

  • 22:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 15

  • Turkish Airlines

  • Airbus A350-900

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 00:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8136

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 00:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8136

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:40

  • 00:45

  • LATAM

    LATAM

  • LA 8136

  • LATAM

  • Airbus A321-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá