Chuyến bay thẳng từ Dallas đến Houston

Ý bạn là chuyến bay từ Houston đến Dallas?

Dallas

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

DAL

Dallas Love Field

Đổi hướng

Houston

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

HOU

William P. Hobby Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
239 dặm  ·  (385 km)
Thời gian chuyến bay
1 giờ 5 phút
Hãng hàng không
  • JetSuiteX
  • Southwest Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer RJ145

Lịch bay Dallas đến Houston

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Dallas đến Houston. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ DAL đến HOU, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Dallas đến Houston

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Dallas đến Houston

Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Dallas DAL đến Houston HOU. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay DAL HOU của họ.

JetSuiteX
Lịch trình bay JetSuiteXtừ Dallas đến Houston

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Southwest Airlines
Lịch trình bay Southwest Airlinestừ Dallas đến Houston

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Dallas đến Houston

Các chuyến bay từ DAL đến HOU được khai thác 90 lần một tuần, với trung bình 13 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 22:35. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:35. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Dallas đến Houston sẽ mất 1 giờ 5 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Dallas và Houston là 239 dặm (hoặc 385 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Houston?

Có 2 sân bay ở Houston: William P. Hobby Airport (HOU) và George Bush Intercontinental Airport (IAH).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ DAL đến HOU?

Có 90 chuyến bay mỗi tuần bay từ Dallas đến Houston (kể từ Th5 2024).

Bay từ Dallas đến Houston mất bao lâu?

1 giờ 5 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Dallas đến Houston.

Houston cách Dallas bao xa?

Khoảng cách từ Dallas đến Houston là 239 dặm (385 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay DAL đến sân bay HOU?

JetSuiteX và Southwest Airlines đang bay thẳng từ Dallas đến Houston.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Dallas đến Houston?

Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ Dallas đến Houston.

Có những hạng ghế nào từ Dallas đến Houston?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Dallas đến Houston?

Các loại máy bay bay từ Dallas đến Houston:

  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737-700 (winglets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Embraer RJ145

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Dallas tới Houston là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Dallas và hạ cánh lúc 07:05 tại Houston.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Dallas đến Houston là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:35 từ Dallas và hạ cánh lúc 23:40 tại Houston.

Các chuyến bay thẳng từ DAL đến HOU

239 dặm (385 km)  ·  1h 5m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 06:00

  • 07:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1628

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 07:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1628

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:30

  • 07:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1628

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:10

  • JetSuiteX

    JetSuiteX

  • XE 280

  • JetSuiteX

  • Embraer RJ145

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 08:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 08:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 3

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 09:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 7

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 09:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 7

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:30

  • 09:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 9

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 10:10

  • JetSuiteX

    JetSuiteX

  • XE 282

  • JetSuiteX

  • Embraer RJ145

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:25

  • 10:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 15

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 15

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 11:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 15

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:10

  • 12:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 19

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 12:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 19

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:30

  • 12:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 19

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 12:00

  • 13:10

  • JetSuiteX

    JetSuiteX

  • XE 288

  • JetSuiteX

  • Embraer RJ145

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 27

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:00

  • 14:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 27

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:15

  • 14:25

  • JetSuiteX

    JetSuiteX

  • XE 288

  • JetSuiteX

  • Embraer RJ145

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:40

  • 14:50

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 27

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 15:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 33

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 14:30

  • 15:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 33

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 15:45

  • 17:00

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 39

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:20

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 39

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:00

  • 17:15

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 39

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 45

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 18:10

  • JetSuiteX

    JetSuiteX

  • XE 284

  • JetSuiteX

  • Embraer RJ145

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 45

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 18:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 45

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:00

  • 19:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 1

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 19:45

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 49

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:30

  • 19:40

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 49

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:35

  • 19:45

  • JetSuiteX

    JetSuiteX

  • XE 286

  • JetSuiteX

  • Embraer RJ145

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:10

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 55

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 55

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-700 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 21:05

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 55

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:30

  • 22:35

  • Southwest Airlines

    Southwest Airlines

  • WN 61

  • Southwest Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá